Phiên âm : jīn jīn yè yè.
Hán Việt : căng căng nghiệp nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nơm nớp cẩn trọng. § Cũng viết là 兢兢業業.